Mô tả
Lập kế hoạch, giám sát và điều phối việc sản xuất rượu vang hoặc rượu mạnh từ các giống nho được chọn.
Bí danh
Nhà nghiên cứu về rượu vang Đánh giá kỹ năng
Mô tả công việc
- Tiến hành thí nghiệm, xét nghiệm để xác định thành phần hóa học và tính chất phản ứng của các chất tự nhiên và vật liệu đã qua chế biến
- Phân tích và tiến hành nghiên cứu để phát triển lý thuyết, kỹ thuật và quy trình cũng như kiểm tra độ tin cậy của kết quả trong các điều kiện khác nhau
- Phát triển các ứng dụng thực tế của kết quả thực nghiệm và nghiên cứu
- Kiểm tra sản phẩm thực phẩm về hương vị, màu sắc, mùi vị, kết cấu và hàm lượng dinh dưỡng
- Tư vấn về bảo quản, chế biến, đóng gói, bảo quản và giao nhận thực phẩm
- Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất thực phẩm
- Kiểm tra mẫu nho để đánh giá độ chín, hàm lượng đường, axit và xác định phù hợp để chế biến
- Điều phối các quy trình sản xuất rượu vang, chỉ đạo công nhân thử nghiệm và nghiền nho, lên men nước ép cũng như tăng cường, làm rõ, ủ chín và hoàn thiện rượu vang
- Pha chế rượu theo công thức và kiến thức về kỹ thuật làm rượu
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Thiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2024 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2023 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2022 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2021 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thị