Viện Công nghệ Kỹ thuật (EIT)
Engineering Institute of Technology (EIT)
Provider Code03567C




Phí đăng ký của trường: 0 Đô la Úc/0 Nhân dân tệ
Ưu tiên 1 (Nhanh nhất)
Cập nhật dữ liệu:15/12/2025
Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Số lượng visa được cấp cho trường trong năm 2025
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 156 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 156~224 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 224 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến của trường trong kỳ hiện tại (195). P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:15/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Mục tiêu chính của Viện Kỹ thuật và Công nghệ (EIT) là cung cấp nền giáo dục công nghệ và kỹ thuật thực hành xuất sắc; từ cấp độ Diploma đến Thạc sĩ. Các giảng viên và giảng viên kỹ thuật giỏi nhất đến từ khắp nơi trên thế giới với nhiều kinh nghiệm về kỹ thuật thực hành công nghiệp. Việc học được tiếp thu thông qua công nghệ trực tuyến (e-learning) đồng bộ. Sứ mệnh của EIT
Số lượng sinh viên quốc tế:950
Trang web chính thức của trường:https://www.eit.edu.au
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Bachelor of Science (Civil and Structural Engineering)
Bằng cử nhân Mã khóa học
095812M Thời gian học
3.0 Năm (156 tuần)Tổng học phí(Ước tính)81,050 Đô la Úc≈ 378,868 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Science (Electrical Engineering)
Bằng cử nhân Mã khóa học
095813K Thời gian học
3.0 Năm (156 tuần)Tổng học phí(Ước tính)81,050 Đô la Úc≈ 378,868 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Science (Industrial Automation Engineering)
Bằng cử nhân Mã khóa học
095814J Thời gian học
3.0 Năm (156 tuần)Tổng học phí(Ước tính)81,050 Đô la Úc≈ 378,868 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Science (Mechanical Engineering)
Bằng cử nhân Mã khóa học
095815G Thời gian học
3.0 Năm (156 tuần)Tổng học phí(Ước tính)81,050 Đô la Úc≈ 378,868 Nhân dân tệXem chi tiếtDoctor of Engineering
Các Bằng Cấp Khác Mã khóa học
102709C Thời gian học
3.0 Năm (156 tuần)Tổng học phí(Ước tính)70,680 Đô la Úc≈ 330,394 Nhân dân tệXem chi tiếtMaster of Engineering (Civil: Structural)
Sau đại học Mã khóa học
0100461 Thời gian học
2.0 Năm (104 tuần)Tổng học phí(Ước tính)54,100 Đô la Úc≈ 252,890 Nhân dân tệXem chi tiết